052-888-1525
(受付時間:平日9:00~18:00)
SDGsへ取り組み
|
会社概要
日本語
Tiếng Việt
ĐƠN HÀNG
TOKUTEI GINO
GIỚI THIỆU VIỆC LÀM
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ
SHIEN HỖ TRỢ
VISA TOKUTEI GINO
LIÊN KẾT
NGHIỆP VỤ
THÔNG TIN CẦN
THAM KHẢO
LIÊN HỆ
Việc kiểm tra định kỳ các vật dụng mà công ty cung cấp bằng cách đổi sang cách kiểm tra gián tiếp bằng hình ảnh.
Để quản lý các vật dụng mà công ty đã cung cấp tại ký túc xá. Đồng thời để công ty biết được là khi các em rời khỏi ký túc thì các em đã xử lý những đồ đạc cá nhân (tủ lạnh, bàn ghế,...) mà các em tự mua mang vào để ở khu vực chung (共同スペース・リビング...) hay chưa. Thì công ty sẽ in và cung cấp cho các em MIẾNG DÁNシール, nên:
1. Liệt kê TÊN và SỐ LƯỢNG đồ cá nhân được đặt ở khu vực chung 共同スペース, để cô Nakane in số lượng シール có tên của cá nhân đó.
2. Nhận シール có tên cá nhân và シール có tên井桁堂㈱, xong dán hết vào tất cả các vật dụng trong khu vực chung.
3. Sau khi dán xong tất cả các シール, thì vui lòng chụp hình và gửi HÌNH ẢNH các vật dụng đó cho chị. Chị sẽ gửi cho cô Nakane.
THỜI HẠN ĐIỀN FORM: NGÀY 20 THÁNG 7 NĂM 2025
Chọn tên của bạn?
*
①グェン マウ ラン フオン
②ファン テイ ジャン
③ブイ ティ フオン
④トン ティ ロアン
⑤ドー ティ フォン
⑥レー ティ アイン トゥイ
⑦ファム ズ ズォン
⑧レ ヴァン ロン
⑨グェン ヴァン チェン
⑩グェン ティ ゴック オアン
⑪グェン ドゥック ヒエップ
⑫ファム テイ タイン ニャン
⑬ヴォ タイン タン
⑭ファム ティ グエツト
⑮グェン ヴァン タイ
⑯チャン テイ キュー テイエン
⑰ブイ ティ レー ハン
⑱チャン レー スアン
⑲チャン クオック カイン
⑳ヴォー ティ タイン ガ
㉑ファム ヴァン マイン
Bạn đang ở phòng nào?
*
フォーブル日進5A
フォーブル日進5B
フォーブル日進6A
パープルヒルハイツA棟102号
パープルヒルハイツB棟203号
豊福第一マンション501号
豊福第一マンション606号
グリーンピア竜神C106号
グリーンピア竜神C103号
グリーンピア竜神C203号
サンパーク聖心B101号
サンハイツ西岡101号
エスポアールサカイ201号
フィットネスヒルズE205号
Các đồ dùng của công ty hiện có trong phòng của bạn đang sinh sống?
*
Bếp ga
Nồi cơm điện
Máy giặt
Máy hút bụi (máy souji)
Lò vi sóng
Máy giặt
Khác
Vật dụng khác của công ty & số lượng
*
1. Bạn (các bạn) đã tự mua tủ lạnh (冷蔵庫) đang đặt tại phòng chung?
*
はい
いいえ
2. Bạn (các bạn) đã tự mua máy giặt (洗濯機) đang sử dụng?
*
はい
いいえ
3. Bạn (các bạn) đã tự mua lò vi sóng (電子レンジ) đang đặt tại phòng ăn?
*
はい
いいえ
4. Bạn (các bạn) đã tự mua máy xay sinh tố (ミキサー) đang đặt tại phòng ăn?
*
はい
いいえ
5. Bạn (các bạn) đã tự mua ấm đun nước (ケトル) đang đặt tại phòng ăn?
*
はい
いいえ
6. Bạn (các bạn) đã tự mua máy nướng bánh mì (トースター) đang đặt tại phòng ăn?
*
はい
いいえ
7. Bạn (các bạn) đã tự mua 食器棚 (kệ để chén bát) đang đặt tại phòng ăn?
*
はい
いいえ
8. Bạn (các bạn) đã tự mua bàn ghế đặt tại phòng ăn?
*
はい
いいえ
8.1 Số lượng bàn
*
1
2
8.2 Số lượng ghế
*
0
1
2
3
4
9. Vật dụng khác & số lượng
*
Chúng tôi sử dụng cookies để cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Tiếp tục sử dụng trang web này, đồng ý với việc sử dụng cookies.
Xem chi tiết
Đồng ý